THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | Motorola DS6878-SR |
Công nghệ đọc mã vạch | 1D laser scanning / 2D imaging scanning |
Tốc độ đọc mã vạch | Tốc độ cao |
Độ phân giải (max) | 5 mils |
Công nghệ không dây | Bluetooth™, Class 1, Version 2.1 + EDR |
Khoảng cách đọc | 100 m |
Nguồn sáng | Aiming Pattern: 655 +/- 10 nm laser diode Illumination: 625 +/- 5 nm LED |
Đèn báo | Beeper |
Kết nối của Cradle | RS-232; USB; IBM 468x/469x, keyboard wedge and wand |
Kích thước | Reader: 18.5 cm H x 9.7 cm L x 6.9 cm W Cradle : 21.1 cm H x 8.6 cm W x 5 cm D |
Trọng Lượng | Reader: 238 g Cradle : 183 g |
Độ bền, chuẩn IP | chịu được độ rơi 1.8m |
Đọc các chuẩn mã vạch |
Đọc tất cả các mã vạch 1D & 2D.
– UPC/EAN (UPCA/UPCE/UPCE1/EAN-8-EAN-13/JAN-8/JAN13 plus supplementals, ISBN (Bookland), ISSN, Coupon Code, Code 39 (Standard, Full ASCII, UCC/EAN-128, ISBT-128 Concatenated), Code 93, Codabar/NW7, Code 11 (standard, Matrix 2 of 5), MSI Plessey, I2 of 5 (Interleaved 2 of 5 / ITF, Discrete 2 of 5 IATA, Chinese 2 of 5) GS1 Databar (Omnidirectional, Truncated, Stacked, Stacked Omnidirectional, Limited, Expanded, Expanded Stacked, Inverse), Base 32 (Italian Pharmacode) – PDF417 : PDF417, microPDF417, Composite Codes (CC-A, CC-B, CC-C)CC-B, CC-C) – Postal : U.S. Postnet and Planet, U.K., Japan, Australian, Netherlands KIX code, Royal Mail 4 State Customer, UPU ICS 4 State Postal, USPS 4CB, Canadian Post (Postbar) – 2-D : TLC-39, Aztec (Standard, Inverse), MaxiCode, DataMatrix/ECC 200 (Standard, Inverse), QR Code (Standard, Inverse and Micro) |