THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Technology |
Linear Image; Image Sensor CCD Solid-state 2048 pixels |
Ability read |
Autodiscriminates all standard 1D codes including GS1 Databar™ linear codes ; Stacked Codes: GS1 DataBar Expanded Stacked, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirectional |
Interface |
Keyboard Wedge, RS 232 (model Pro), USB |
Durability |
IP30. Withstands repeated drops from 1.2 m |
Max speed |
256 reads/sec |
Print contrast |
25% (model Light) ; 15% ( model Pro) |
Max resolution |
Touch 65 -> 0.102 mm (= 4 mils) ; Touch 90 -> 0,130 mm (= 4 mils) |
Ambient Light |
0 – 2,000 lux |
Typical Depth of Field |
Printing resolution, contrast, and ambient light dependent. |
Reading Indicators |
Beeper (Adjustable Tone) ; Good Read LED |
Applications |
The pertiency is user for supermakets, bookstores and shops |
Công nghệ |
Ảnh tuyến tính; Cảm biến ảnh CCD Solid-state 2048 pixels |
Khả năng đọc mã |
Tất cả các mã 1D chuẩn kể cả các mã tuyến tính GS1 DataBar™ ; Mã Ghép Chồng: GS1 DataBar Expanded Stacked, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirectional |
Kết nối |
Keyboard Wedge, RS 232, USB |
Độ bền |
Chuẩn IP30. Chịu được độ rơi 1,8 m |
Tốc độ tối đa |
256 reads/sec |
Tỷ lệ in tương phản |
15% |
Độ phân giải tối đa |
0.102 mm ( = 4 mils) |
Độ rọi bao quanh |
0 – 100.000 lux |
Độ sâu của trường quét |
Phụ thuộc vào độ rọi bao quanh, độ tương phản và độ phân giải: 3.0 đến 11.0 cm cho mã vạch 5 mils; 1.0 đến 14.0 cm cho mã vạch 7,5 mils; 0.5 đến 18.0 cm cho mã vạch 10 mils; 1.0 đến 22.5 cm cho mã vạch 13 mils; 1.0 đến 27.0 cm cho mã vạch 20 mils; (5 mils = 0.130 mm); |
Chỉ thị đọc |
Kêu bíp ; Datalogic “Green Spot” phản hồi đọc tốt ; LED báo hiệu đọc tốt |
Ứng dụng |
Thích hợp cho các siêu thị, nhà sách, cửa hàng |