THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại đầu đọc | 2D imager |
Kiểu quét | omni-directional scanning |
Mẫu quét | Array Image (640 x 480 pixels) |
Mã vạch hỗ trợ |
Hỗ trợ tất cả các mã vạch 1D và 2D chuẩn hóa Quốc Tế:
– 1D: Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Italian Pharma) – 2D: |
Hỗ trợ các loại bàn phím quốc tế (international keyboards) |
hỗ trợ hơn 90 loại bàn phím quốc tế |
Khả năng đọc khi di chuyển đầu đọc (Motion Tolerance) |
13cm/ giây |
Độ lêch / Dốc /xoay (Skew/Pitch/roll) |
/- 65°; +/- 65°, 0-360° |
Khoảng cách quét từ đầu đọc đến mã vạch (chuẩn 100%/13mil UPC) | Min = 1.3 cm đến Max = 36.8 cm |
Tính năng khác |
Cho phép đọc các loại mã vạch 1D/2D trên các loại màn hình thiết bị di động hiển thị
Hỗ trợ đọc các loại mã vạch chất lượng thấp với tốc độ cao thông qua công nghệ PRZM Giao diện cảnh bảo đơn giản và dễ sử dụng thông qua cảnh bảo đèn led và âm thanh |
Phần mềm hỗ trợ cấu hình thiết bị |
Phần mềm hỗ trợ cấu hình thiết bị – 123Scan miễn phí
Hỗ trợ nâng cấp, cấu hình thiết bị qua giao diện thân thiện với người dùng dạng Wizard |
Giao tiếp máy tính | USB, RS232, Keyboard Wedge, TGCS (IBM) 46XX qua RS485 |
Độ bền | Cho phép rơi từ độ cao 1.5 mét tới nền bê tông |
Phụ kiện đi kèm | Cáp USB, Giá đỡ (cho phép máy đọc tự động khi để máy lên giá đỡ) |
IP sealing | IP52 |
Độ ẩm hoạt động | 5 đến 95% RH (không đọng sương) |
Ánh sáng hoạt động | 0 to 10,000 foot candles/0 to 107,000 Lux |
Nhiệt độ hoạt động | 32.0° to 122.0° F / 0.0° to 50.0° C |