THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công nghệ |
Laser |
Khả năng đọc mã |
Tất cả các mã 1D chuẩn kể cả các mã tuyến tính GS1 DataBar; Postal Codes: China Post ; Stacked Codes: GS1 DataBar Expanded Stacked, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirectional |
Giao diện kết nối |
Keyboard Wedge, RS 232, USB |
Độ bền |
IP65, IP64 (8300-D, 8300-DK). Chịu được độ rơi từ 2 m |
Tốc độ tối đa |
35 lần/giây |
Ambient Light |
Immune to light exposure in offices/facilities and direct exposure to sunlight |
Độ tương phản in |
15% |
Độ phân giait |
0.076 mm (= 3 mils) ; Auto Range: 0.190 mm (=7.5 mils) |
Typical Depth of Field |
Printing resolution, contrast, and ambient light dependent. |
PD8300: |
|
5 mils: 2.1 to 13.3 cm / 0.8 to 5.2 in |
|
7.5 mils: 3.5 to 24.2 cm / 1.4 to 9.5 in |
|
10 mils: 2.9 to 42.8 cm / 1.1 to 16.8 in |
|
13 mils: 2.3 to 55.1 cm / 0.9 to 21.7 in |
|
20 mils: 6.3 to 78.5 cm / 2.5 to 30.9 in |
|
40 mils: 2.5 to 97.8 cm / 1.0 to 38.5 in |
|
PD8300 AR: |
|
7.5 mils: 7.0 to 46.5 cm / 2.7 to 18.3 in |
|
10 mils: 10.8 to 99.9 cm / 4.2 to 39.3 in |
|
13 mils: 12.7 to 147.3 cm / 5.0 to 58.0 in |
|
20 mils: 7.0 to 215.9 cm / 2.7 to 85.0 in |
|
40 mils: 16.0 to 340.0 cm / 6.3 to 133.8 in |
|
55 mils: 0.2 to 4.1 m / 0.7 to 13.5 ft |
|
Reflective -100 mils: 0.5 to 15.0 m / 1.6 to 49.2 ft |
|
Chỉ số đọc |
Tiếng bíp (Tùy chỉnh giai điệu và âm lượng) ; Datalogic “Green Spot” good read feedback ; Good read LED |
Ứng dụng |
Dành cho các siêu thị, nhà sách, cửa hàng và sản xuất công nghiệp |