THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công nghệ |
Hình ảnh tuyến tính |
Khả năng giải mã |
Tất cả các mã 1D chuẩn kể cả các mã tuyến tính GS1 DataBar; Postal Codes: China Post ; Stacked Codes: GS1 DataBar Expanded Stacked, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirectional |
Giao diện |
Keyboard Wedge, RS 232, USB |
Độ bền |
IP42. Chịu được độ rơi từ 1.5 m |
Tốc độ tối đa |
270 lần đọc/giây |
Độ tương phản |
15% |
Độ phân giải tối đa |
0.102 mm (= 4 mils) |
Ambient Light |
100.000 lux |
Typical Depth of Field |
Printing resolution, contrast, and ambient light dependent.: |
4 mils: 2.0 to 11.0 cm / 0.8 to 4.3 in: |
|
5 mils : 1.5 to 15.0 cm / 0.6 to 6.0 in: |
|
7.5 mils : 0.8 to 25.0 cm / 0.3 to 10.0 in: |
|
10 mils: 0.8 to 38.0 cm / 0.3 to 15.0 in: |
|
13 mils: 1.9 to 45.0 cm / 0.7 to 18.0 in: |
|
20 mils: 2.5 to 65.0 cm / 1.0 to 26.0 in : |
|
(5 mils = 0.130 mm); |
|
Đọc chỉ số |
Tiếng bíp (Có thể điều chỉnh giai điệu); Datalogic ‘Green Spot’ Good Read Feedback; Good Read LED |
Ứng dụng |
Dùng cho siêu thị, nhà sách và các cửa hàng |