THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tính Năng | Chi Tiết |
---|---|
Tích hợp mạng | Network ready |
Kích thước tổng thể (H x W x D) | 70 mm x 55 mm x 45 mm |
Khả năng giải mã | 1D; 2D (QR, Datamatrix, Maxicode, Aztec); DPM; PDF417 |
Khoảng cách làm việc (Depth of Field) | 0-1000 mm |
Mẫu quét | 2D imager |
Độ sáng | 0-100k lux |
Giao diện hệ thống chủ (Host System Interface) | Ethernet; RS232; RS485 |
Không dây | No |
Chỉ số chống nước (Protection Ratings) | IP65 |
Sử dụng cùng với | Auxiliary handheld scanners |
Hình dạng | Slot Scanner |
Ứng dụng | Industrial Fixed Mount |
Điện áp đầu vào | 10-26.5 volts |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to 50°C |
Thời gian bảo hành | 3 years |
Loại đầu nối nguồn (Power Connector Type) | M12 |