THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CPU | NXP iMX8 Mini Quad Cortex-A53 |
Hệ điều hành | Linux |
Memory | 2GB LP DDR4 RAM/16GB eMMC Flash |
Cryptography | Transport Layer Security Ver 1.2, 1.3, FIPS 140-2 |
RFID Engine | Công nghệ vô tuyến độc quyền của Zebra |
Tốc độ đọc RFID tối đa | 1,300+ tags/ giây |
Phạm vi đọc RFID tối đa có tích hợp antenna |
100 ft; 30,5 m *Lưu ý: Khoảng cách đọc này tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. gắn thẻ và thiết lập
|
Phạm vi đọc RFID danh nghĩa có tích hợp antenna | 55 ft; 16.7 m |
Phạm vi đọc RFID write/ Encode danh nghĩa có tích hợp antenna | 15 ft; 4.5 m |
Maximum Receiver Sensitivity | -92 dBm |
Wireless LAN – PAN | – |
Radio | IEEE 802.11ax/ac/a/b/g/n 2X2, MU-MIMO, IPv4 |
Data rate |
Tốc độ dữ liệu PHY 5 GHz lên tới 1,2 Gbps; Tốc độ dữ liệu PHY 2,4 GHz lên tới 458 Mbps
|
Kênh hoạt động | Channel 1–14: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 |
. |
Channel 36–165: 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, 100, 104, 108, 112, 116, 120, 124, 128, 132, 136, 140, 144, 149, 153, 157, 161, 165
|
. | Channel Bandwidth: 20, 40, 80 MHz |
Security and Encryption | WEP/TKIP/AES CCMP/AES GCMP/WAPI/ AES CMAC/AES/CCMP |
Certification | Không có chứng nhận Wi-Fi nào trong kế hoạch |
Fast Roam | có |
Bluetooth version | Class 1, Bluetooth v5.3 with BLE |
Pairing Option | SSP NFC Tag: Tap-to-Pair |
Nhiệt độ hoạt động | -40° F dến 149° F/-40° C đến 65° C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40° F đến 185° F/-40° C đến 85° C |
Cấp bảo vệ – IP sealing | P65 and IP67 |
Vibration | MIL-STD-810 Method 514, Procedure I |
Độ ẩm | 5–95% không ngưng tụ |
Kích thước |
Không có ăng-ten RFID tích hợp (có giá đỡ gắn phẳng): 13.2 x 10.0 x 2.2 (in); 33.5 x 25.4 x 5.5 (cm)
|
. |
Không có ăng-ten RFID tích hợp (không có giá đỡ gắn phẳng) 11,5 x 10,0 x 2,0 (in); 29,1 x 25,4 x 5,2 (cm)
|
. |
Tích hợp với ăng-ten RFID (có giá đỡ gắn phẳng): 13.2 X 10.0 X 2.9 (in); 33.5 X 25.4 X 7.38 (cm)
|
. |
Tích hợp với ăng-ten RFID (không có giá đỡ gắn phẳng): 11.5 X 10.0 X 2.8 (in); 29.1 X 25.4 X 7.08 (cm)
|
Trọng lượng | Máy đọc (có giá đỡ gắn phẳng): 5.95 (lbs); 2.70 (kg) |
. | Máy đọc (không có giá đỡ gắng phẳng): 5.50 (lbs); 2.50 (kg) |
. | Tích hợp anntena model (có giá đỡ gắn phẳng): 6.75 (lbs); 3.07 (kg) |
. |
Tích hợp anntena model (không có giá đỡ gắng phẳng): 6.30 (lbs); 2.86 (kg)
|
Chất liệu vỏ |
Nhôm đúc (Reader body) – Polycarbonate/Polybutylene Terephthalate Blend (Antenna Radomes)
|
Visual Status Indicators |
Power – Activity – Status – Application – Ethernet – Bluetooth – Wi-Fi – Cellular
|
SIM | 1 Nano SIM và 1 eSIM |