THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp (Direct thermal) |
Độ rộng giấy | 79.5 ± 0.5 mm / φ 80 mm |
Độ rộng in | 72 mm |
Số cột | 576 dots/line hoặc 512 dots/line |
Tốc độ in | 200 mm/s |
Giao diện | USB + LAN |
Khoảng cách dòng | 3.75 mm (Điều chỉnh bằng lệnh) |
Kích thước ký tự | ANK, Font A: 1.5×3.0mm (12×24 dots), Font B: 1.1×2.1mm (9×17 dots), Chinese, traditional Chinese: 3.0×3.0mm (24×24 dots) |
Bảng mã ký tự mở rộng | PC437 (Standard Europe), Katakana, PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC863 (Canadian), PC865 (Nordic), etc. |
Mã vạch 1D | UPC-A, UPC-E, JAN13 (EAN13), JAN8 (EAN8), CODE39, ITF, CODABAR, CODE93, CODE128 |
Mã vạch 2D | QR Code |
Bộ đệm đầu vào | 256 Kbytes |
Bộ nhớ NV Flash | 256 Kbytes |
Bộ nguồn | Bộ nguồn adapter: Input: AC 100-240V/50~60Hz, 1.0A |
Đầu vào máy in: DC 24V/1.25A | |
Ngăn kéo tiền: DC 24V/1.25A | |
Trọng lượng | 0.93 kg |
Kích thước | 165 × 130 × 124.5 mm (D × W × H) |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 0 ~ 45°C, Độ ẩm: 10 ~ 80% |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: -10 ~ 60°C, Độ ẩm: 10 ~ 90% |
Độ bền | Cắt tự động (Partial) Tuổi thọ dao cắt: 1.5 triệu lần cắt Tuổi thọ đầu in: 150 km |
Phần mềm | Emulation: ESC / POS |
Driver | Windows / Linux / Mac OS / Android |