THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chế độ in | In tem nhãn mã vạch | In hóa đơn |
Phương thức in | Áp nhiệt trực tiếp | |
Độ phân giải | 203 DPI | |
Khổ in khả dụng | 48 mm | |
Tốc độ in | 50,8 mm/giây ~ 101 mm/giây | 90 mm/giây |
Kiểu tem giấy | Tem cuộn cảm nhiệt / Giấy dính cảm nhiệt | Giấy cảm nhiệt |
Khổ tem giấy | 20mm ~ 60mm | 58 mm |
Đường kính cuộn | 50 mm | |
Cắt tem giấy | Xé tay | |
Cảm biến nhiệt đầu in | Cảm biến quá nhiệt | |
Cảm biến mở nắp | Công tắc | |
Cảm biến tem | Cảm biến quang học | |
Giao tiếp | USB + Bluetooth | |
Bộ nhớ | 576 KB | |
Ký tự | Font 0 đến Font8 | Font A: 12×24, Font B: 9×17, Tượng hình: 24*24 |
Mã vạch 1D | CODE128, EAN128, ITF, CODE25, CODE39, CODE39C, CODE39S, CODE93, EAN13, EAN13+2, EAN13+5, EAN8, EAN8+2, EAN8+5, CODABAR, POSTNET, UPC-A, UPCA+2, UPCA+5, UPCE, UPCE+2, UPCE+5, MSI, MSIC, PLESSEY, ITF14, EAN14 |
UPC-A / UPC-E / JAN13 ( EAN13) / JAN8 (EAN8) / CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128
|
Mã vạch 2D | QR CODE | |
Chiều in | 0°, 90°, 180°, 270° | |
ích thước |
122,28 × 93,99 × 60,07mm (Dài × Rộng × Cao)
|
|
Trọng lượng | 0,343 kg | |
Điều khiển | Windows / Android / iOS | |
Pin | 7,2V / 2.500 mAh | |
Nguồn sạc |
Sạc qua cáp USB từ thiết bị khác: 5V / 2A
Sạc qua bộ chuyển nguồn (adaptor): 9V / 2A |
|
Hoạt động |
Nhiệt độ: 0 ~ 45℃, Độ ẩm tương đối: 10~80% không ngưng tụ
|
|
Bảo quản |
Nhiệt độ: -10 ~ 60℃, Độ ẩm tương đối (ở nhiệt độ 40℃): ≤93% không ngưng tụ
|