THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phương thức in | In nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in | 220mm/s |
Độ phân giải | SRP-330II: 180 dpi; SRP-332II: 203 dpi |
Bề rộng khổ in | 72mm |
Cảm biến | Nắp hở và hết giấy |
Loại giấy | Giấy in nhiệt khổ 80mm hoặc 57mm |
Đường kính cuộn giấy | tối đa 80 mm |
Độ dày giấy | 0.05 ~ 0.08mm |
Kích thướt (WxDxH) | 145 x 198 x 146 mm |
Trọng lượng | 1.37 kg (3.02 lbs.) |
Cổng kết nối | ① USB V2.0 FS + Ethernet + Serial; ② USB V2.0 FS + Serial; ③ USB V2.0 FS + Parallel; ④ USB V2.0 FS + SD |
Tuổi thọ đầu in | 150 km |
Tuổi thọ dao cắt giấy | 1.5 triệu lần cắt. |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 40℃ (41 ~ 104℉) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 ~ 60℃ (-4 ~ 140℉) |
Kích thước ký tự | Font A: 12 x 24; Font B: 9 x 17; Font C: 9 x 24; KOR, CHN, JPN: 24 x 24 |
Ký tự mỗi dòng | SRP-330II: – Font A: 42; Font B, C: 56; KOR, CHN, JPN: 21; SRP-332II: – Font A: 48; Font B, C: 64; KOR, CHN, JPN: 24 |
Ký tự trong mỗi bộ | Alphanumeric: 95; Extended Graphics: 128 x 33 page; International: 32 |
Đồ họa | Hỗ trợ phông chữ, đồ họa, định dạng và logo do người dùng xác định |
Mã vạch | 1D: Coda Bar, Code39, Code93, Code128, EAN-8, EAN-13, ITF, UPC-A, UPC-E; 2D: Data Matrix, PDF417, QR Code |