THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại in | Trực tiếp (Direct Thermal) |
Độ phân giải | 180 dpi |
Tốc độ in | 300 mm/s |
Khổ in tối đa | 72mm |
Loại giấy | Giấy nhiệt |
Khổ giấy | 80mm hoặc 58mm |
Đường kính cuộn giấy tối đa | 83 mm |
Cổng giao tiếp | USB, LAN; tùy chọn: WLAN, Parallel, Serial, Bluetooth |
Bảo hành máy | 36 tháng |
Bảo hành đầu in (bộ phận in) | 12 tháng |