THÔNG SỐ KỸ THUẬT
In |
Hình thức in |
In nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in |
200mm/giây |
|
Độ phân giải |
180dpi(7dot/mm) |
|
Kiểu chữ |
Bộ ký tự |
Ký tự số : 95 |
Kích cỡ ký tự |
Font A : 12 x 24 |
|
Số ký tự trên mỗi dòng |
Font A: 42 |
|
Quy cách giấy in |
Khổ giấy |
80/83mm |
Đường kính cuộn giấy |
Max.Ø 105mm |
|
Cách lắp giấy |
Dễ dàng lắp giấy in |
|
Độ bền tin dùng |
Số dòng in |
70 triệu dòng |
Tự động cắt |
1,800,000 lần cắt |
|
Độ dài giấy in |
150Km |
|
Mã vạch |
1D : EAN-13, EAN-8, Code 39, Code 93, Code 128, ITF, Coda Bar, UPC-A, UPC-E |
|
Trình điều khiển |
Windows,OPOS,JPOS,Linux CUPS(Linux kernel 2.4.18 and later), Mac Driver |
|
Bộ phận cảm biến |
Có thể nhận biết khi sắp hết hoặc hết giấy in, nhận biết khi nắp máy in bị mở |
|
Cổng kết nối ngăn kéo |
2 cổng |
|
Cổng giao tiếp |
Serial(RS-232C) / Parallel (IEEE 1284) /USB 2.0 / Ethernet |
|
Điện nguồn (Adapter) |
AC 100~240V / DC 24V, 2.5A |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
145 x 203 x 146mm |
|
Nhiệt độ hoạt động |
0 ~ 45°C |