THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Loại in | Trực tiếp (Direct Thermal) |
Độ phân giải | 203 dpi |
Tốc độ in | 6 ips (152 mm/s) |
Bộ nhớ | 64 MB SDRAM, 128 MB Flash |
Khổ in tối đa | 108 mm – chiều dài nhãn 30 – 1000mm |
Loại giấy | Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold |
Khổ giấy | 20 – 114 mm |
Cổng giao tiếp | USB + USB host, Tùy chọn: Ethernet + WLAN¹ + Bluetooth² |
Tùy chọn | Dao cắt tự động |
Bảo hành | Máy: 36 tháng, đầu in: 12 tháng |