THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phương thức in | Áp nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in | 200mm / giây |
Khổ giấy | 80mm |
Khổ in khả dụng | 72mm |
Đường kính cuộn giấy | 80mm |
Độ dày giấy in | 0,06 ~ 0,08 mm |
Độ phân giải | 203 dpi |
Khoảng cách dòng | 3,75 mm (có thể thay đổi bằng lệnh) |
Kích thước ký tự |
Font A: 12×24 điểm / Font B: 9×17 điểm / Chữ tượng hình: 24×24 điểm
|
Mã vạch hỗ trợ |
1D: UPC-A / UPC-E / EAN13 (JAN13) / EAN8 (JAN8) / CODABAR / ITF / CODE 39 / CODE 93 / CODE128
2D: QR CODE (mặc định) / PDF417 |
Bộ ký tự cài sẵn |
PC347(Chuẩn Châu Âu), Katakana, PC850 (Đa ngôn ngữ), PC860 (Bồ Đào Nha), PC863 (Canada – Pháp), PC865(Na Uy), Tây Âu và Hy Lạp, Hebrew, Đông Âu, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic#2), PC852 (Latin2), PC858, Iran II, Latvian, Ả Rập, PT151(1251), TCVN3
|
Giao tiếp | USB + WIFI |
Bộ nhớ đệm | 512 KB + 1GB bộ đệm dữ liệu |
Bộ nhớ tạm | 256 KB |
Cắt giấy | Có (không đứt rời) |
Tuổi thọ dao cắt | 1.500.000 lần cắt |
Tuổi thọ đầu in | 150 KM |
Bộ chuyển nguồn | 110V ~ 240V AC, 50 ~ 60Hz |
Điện nguồn | 24V / 2,5A một chiều |
Nguồn kích két | 24V / 1A một chiều |
Lệnh điều khiển | Tương thích với bộ lệnh ESC/POS |
Hệ điều hành | Win XP / Win 7 / Win 8 / Win 10 / Linux / iOS / Android / MAC |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ: 0~45ºC, độ ẩm: 10~80RH% không ngưng tụ |
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: -10~60ºC, độ ẩm: 10~90RH% không ngưng tụ |
Kích thước | 189,15 × 145,35 × 139,7 mm (Dài × Rộng × Cao) |
Trọng lượng | 1,0 Kg |