Máy in hóa đơn Xprinter XP-K300L (USB+LAN+COM)

Original price was: 2.200.000 ₫.Current price is: 1.550.000 ₫.

Phương thức in: Truyền nhiệt trực tiếp
Khổ giấy: 58±0,5mm / 79,5±0.5mm
Khổ in: 80mm / 76mm / 72mm / 64mm / 52mm / 48mm
Độ phân giải: 576 điểm/dòng (có thể thay đổi bằng lệnh)
Tốc độ in: Tối đa 300 mm/giây
Giao tiếp: USB + LAN + COM
Khoảng cách dòng: 3,75mm (có thể thay đổi bằng lệnh)
Số ký tự / dòng Khổ giấy 80mm:
Font A 42 ký tự hoặc 48 ký tự
Font B 56 ký tự hoặc 64 ký tự
Chữ tượng hình 21 ký tự hoặc 24 ký tự
Kích thước ký tự: ANK,Font A: 1,5×3,0mm (12×24 điểm)
Font B: 1,1×2,1mm (9×17 điểm)
Chữ tượng hình: 3,0×3,0mm (24×24 điểm)
Tự động cắt: Không đứt rời
Ký tự cài sẵn và mã vạch
Ký tự cài sẵn PC347 (chuẩn Châu Âu), Katakana, PC850 (đa ngôn ngữ), PC860 (Bồ Đào Nha), PC863 (Tiếng Pháp của Canada), PC865 (Na Uy), Tây Âu, Hy Lạp, Hebrew, Đông Âu, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic#2), PC852 (Latin2), PC858, IranII, Latvian, Arabic, PT151 (1251), TCVN3 (Việt Nam)
Mã vạch 1D: UPC-A / UPC-E / JAN13 (EAN13) / JAN8 (EAN8) / CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128
Mã vạch 2D: Không
Bộ nhớ đệm: 2048 KB
NV Flash: 256 KB
Điện nguồn:
Bộ chuyển nguồn Đầu vào: 100-240V xoay chiều, tần số 50~60Hz
Đầu ra: 24V/2,5A một chiều
Nguồn vào máy in: 24V / 2,5A một chiều
Nguồn kích két: 24V / 1A một chiều
Đặc điểm vật lý
Trọng lượng: 1,00 kg
Kích thước: 189,15 × 145,35 × 139,7 mm (Dài × Rộng × Cao)
Môi trường
Hoạt động: Nhiệt độ: (0~45℃) – Độ ẩm (10~80%) không ngưng tụ
Bảo quản Nhiệt độ: (-10~60℃) – Độ ẩm (10~90%) không ngưng tụ
Tuổi thọ
Dao cắt 1,5 triệu lần cắt
Đầu in 150 km
Phần mềm
Lệnh điều khiển: ESC/POS
Driver Windows/JPOS/Linux/Android/Mac/OPOS
Công cụ: Công cụ kiểm tra trên Windows & Linux
SDK iOS/Android/Windows

SKU: XP-K300L (USB+LAN+COM) Category: Tags: ,