THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chế độ in |
In nhiệt trực tiếp & In chuyển nhiệt qua ruy-băng
(Direct Thermal & Thermal Transfer) |
Độ phân giải | 203 dpi(8 dots/mm) |
Tốc độ in | Max. 6 ips |
Độ dài nhãn in | Max. 100”(2540 mm) |
Độ rộng nhãn in | Max. 4.25”(108mm) |
Bộ nhớ |
32MB DRAM (3.6MB available for user) /16MB Flash ROM (8.4MB available for user)
|
CPU Type | 32 bit RISC microprocessor |
Sensors |
Reflective sensor x 1 (movable) & Transmissive sensor x 1 (fixed, 6.27mm offset)
|
Giao diện sử dụng |
Argox CX-2140 with LED Indicator x 2, Button(Feed) x 1
|
Cổng kết nối | USB device, RS-232, Ethernet, USB host x 2
WI-FI, Bluetooth (Option) |
Emulation | PPLA, PPLB, PPLZ |
Software-label Editing |
BarTender® from Seaguall Scientific
Argobar Pro support ODBC Database Connection: Excel, CSV, MS Access, MS SQL, Oracle MySQL, dBASE (*.dbf) |
Driver tools |
Argox Seaguall Driver (Windows XP/Vista/Win7/Win8/Win10)
Argox Linux Printer Driver Argox macOS Printer Driver Argox RPi Printer Driver |
Hỗ trợ các loại nhãn in |
Roll-feed, die-cut, continuous, fan-fold, black mark, tags, ticket or plain paper label
|
Kích thước giấy decal |
Max. width: 4.65” (118mm).
Min. width: 0.88” (22.4mm). 5”(127mm) OD on a 1”/1.5” (25.4/38 mm) ID core; Dealer Option external media stand 8” OD on 1”/3” ID Core |
Kích thước ruy băng mực |
Ribbon width: 1.6”~4.33”(40 mm~110mm),
Ribbon length: Max. 300m. Core size ID 1”(25.4 mm) or 0.5”(12.7mm) Core width: 4.33”(110mm)with notch Wax, Premium Wax, Wax/Resin, Resin (Ribbon wound ink-side out or ink-side in: auto-detect) |
Kích thước máy | W 220.6mm x H 187.5mm x D 278.5mm |
Trọng lượng máy | 2.4 kgs |
Nguồn điện |
Universal Switching Power Supply Input: 100V~240V±10%, 1.5A, 50~60Hz, Output: 24VDC, 2.4A
|
Lựa chọn thêm |
Guillotine Cutter (Dao cắt tự động), Rotary Cutter (Dao cắt tự động quay), Peeler (Bộ lột tem), External media stand (Trục đỡ giấy bên ngoài)
|