THÔNG SỐ KỸ THUẬT
In nhiệt | Trực tiếp(Direct Thermal) |
Độ phân giải | 203 dpi |
Tốc độ in | 6 ips (152 mm/s) |
Bộ nhớ | 64 MB SDRAM, 128 MB Flash. |
Khổ in tối đa | 56.9 mm – chiều dài nhãn tối đa 2000mm. |
Khổ giấy | 15 – 60 mm. |
Cổng giao tiếp | USB + Serial , Tùy chọn: Ethernet + WLAN+ Bluetooth² |
Tùy chọn | Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn, WLAN Dongle |
Bảo hành: | máy 12 tháng và 6 tháng cho đầu in |