THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại in | Trực tiếp (Direct Thermal) |
Độ phân giải | 300 dpi |
Tốc độ in | 4 ips (100 mm/s) |
Bộ nhớ | 64 MB SDRAM, 128 MB Flash |
Khổ in tối đa | 54 mm |
Chiều dài nhãn tối đa | 2000 mm |
Loại giấy | Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold |
Khổ giấy | 15 – 60 mm |
Đường kính cuộn giấy | Tối đa 130 mm |
Đường kính lõi giấy | 12.5 – 38.1 mm |
Cổng giao tiếp | Chuẩn: USB + Serial |
Tùy chọn: | 1. USB + Ethernet + WLAN¹ 2. USB + WLAN* + Bluetooth² |
Kích thước | 120 x 230 x 170 mm (rộng x dài x cao) |
Trọng lượng | 1.36 kg |