THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | TX400EG |
Độ phân giải | 203dpi |
Phương pháp in | In nhiệt/In truyền nhiệt |
Tốc độ in tối đa | 178mm/second |
Mực in sử dụng | Wax, Wax/Resin, Resin, mặt mực outside |
Chiều rộng nhãn in tối đa | 108 mm |
Chiều dài nhãn in tối đa | 1.000mm |
Bộ xử lý CPU | |
Bộ nhớ | 64MB SDRAM, 128MB FlashROM |
Cổng kết nối hệ thống | USB+LAN + Serial |
Mã vạch | 1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB 2D: Aztec, Codablock, Code49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR Code, TLC39 |
Độ dày nhãn giấy in | 0.06 ~0.20mm |
Pin | |
Điện năng yêu cầu | EnergyStar Certified, External Power Adaptor 100-240V AC, 50/60Hz |
Trọng lượng | 2.85 kg |
Kích thước | 214 x 310 x 195mm (WxLxH) |
Màu sắc | Màu đen |
Phụ kiện đi kèm | |
Tùy chọn người dùng | *WLAN: 802.11b/g/n USB dongle type – optional |