THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thuộc tính | Thông số |
Loại máy | In nhiệt trực tiếp/gián tiếp (Direct/Transfer) |
Độ phân giải | 300 dpi |
Tốc độ in | 5 ips (127 mm/s) |
Bộ nhớ | 64 MB SDRAM, 128 MB Flash |
Khổ in tối đa | 105.7 mm |
Khổ giấy | 25 – 112 mm |
Cổng giao tiếp | USB Serial Parallel |
Tùy chọn | Ethernet WLAN Bluetooth |
Bảo hành | Máy: 36 tháng Bộ phận in (đầu in): 12 tháng |