THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thuộc tính | Thông số |
---|---|
Công nghệ in | Truyền nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải | 203 dpi |
Bộ nhớ | 64 MB SDRAM, 128 MB Flash |
Tốc độ in | XD3-40d: Lên đến 5 ips (127 mm/sec) |
Độ rộng nhãn in | 15 ~ 118 mm |
Loại giấy | Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold |
Cổng giao tiếp | USB + Serial + Ethernet |
Tùy chọn | – Peeler (Bộ lột nhãn) |
– External Paper Supply (Nguồn giấy bên ngoài) | |
Kích thước | 181 x 222 x 168 mm (7.13 x 8.74 x 6.62 inch) |
Trọng lượng | 1.7 kg (3.75 lbs.) |
In được các loại mã vạch 1D và 2D |