THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thuộc tính | Thông số |
---|---|
Loại in | Trực tiếp/Gián tiếp (Direct Thermal/Thermal Transfer) |
Độ phân giải | 600 dpi |
Tốc độ in | 5 ips (127 mm/s) |
Bộ nhớ | 512MB SDRAM, 512MB Flash |
Khổ in tối đa | 105.6 mm |
Chiều dài giấy tối đa | 1000mm |
Khổ giấy | 25 – 114 mm |
Ruy băng mực | Wax, Wax/Resin, Resin, Outside, Inside |
Kích thước ruy băng | 50 ~ 110 mm x 450m, lõi: 25.4mm |
Đường kính cuộn giấy tối đa | 203 mm |
Đường kính lõi giấy | 38.1 mm – 76.2mm |
Cổng giao tiếp | – USB + Serial + Ethernet¹ + 2 USB Host ports |
Tùy chọn | – Ethernet¹: 10/100/1000Mbps (1Gbps) |
– WLAN²: Built-in type, 802.11a/b/g/n | |
– WLAN³: USB dongle type, 802.11a/b/g/n | |
– Bluetooth³: Built-in type, MFi iAP2 certified | |
Tùy chọn khác | – Dao cắt tự động |
– Bộ lột nhãn | |
– Khung treo giấy mở rộng | |
– RFID | |
– LCD | |
– Bộ quấn nhãn |