THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên sản phẩm |
Godex EZ520 (máy in mã vạch tem nhãn)
|
Dòng sản phẩm |
Máy in tem mã vạch để bàn (desktop)
|
Mã sản phẩm (model) | EZ520 |
Thương hiệu / NSX | GoDEX |
Xuất xứ | Đài Loan |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) |
In chuyển nhiệt (thermal transfer) + in nhiệt trực tiếp (direct thermal)
|
Specification (data sheet) |
Thông tin chi tiết sản phẩm (.pdf)
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
|
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) |
8Mb Flash (4Mb sử dụng lưu trữ) / 16Mb SDRAM
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
32bit RISC CPU
|
Giao thức kết nối |
Hỗ trợ in có dây (cổng USB) + không dây (cổng Ethernet)
|
Giao tiếp (cổng, giắc…) |
USB + Ethernet (LAN)
|
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét…) |
152mm/giây (6ips)
|
Độ phân giải (mật độ dpi) |
203 dpi (8 dots/mm)
|
Hệ điều hành (OS) |
Tương thích với máy tính chạy HĐH Windows, + MacOS, Android, iOS, Linux
|
Mã vạch (đọc, in) |
– Mã vạch 1D: China Postal Code, Codabar, Code 11, Code 32,Code 39, Code 93, Code 128 (subset A, B, C), EAN-8/EAN-13 (with 2 & 5digits extension), EAN 128, FIM, German Post Code, GS1 DataBar, HIBC, Industrial 2 of 5 , Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2-of-5 with Shipping Bearer Bars, ISBT-128, ITF 14, Japanese Postnet, Logmars, MSI, Postnet, Plessey, Planet 11 & 13 digit, RPS 128, Standard 2 of 5, Telepen, Matrix 2 of5, UPC-A/UPC-E (with 2 or 5 digit extension), UCC/EAN-128 K-Mart and Random Weight
– Mã vạch 2D: Aztec code, Code 49,Codablock F , Datamatrix code, MaxiCode, Micro PDF417, Micro QR code, PDF417,QR code, TLC 39, GS1 Composite |
Phần mềm (firmware, software) |
Qlable, Bartender
|
Bàn phím / nút bấm (keyboard / button) |
1 điều khiển (Feed)
|
Cảm biến (sensor) |
– Ajustable reflective sensor (cảm biến phản xạ quang học)
– 02 fixed transmissive sensor (cảm biến chuyển động x 2) |
Khổ in / khổ giấy |
– Khổ in rộng 108mm (4.25″)
– Chiều cao nhãn in: 4mm (tối thiểu), 1.127mm (tối đa) |
Printing (tính năng in ấn) |
In chuyển nhiệt (thermal transfer) + in nhiệt trực tiếp (direct thermal)
|
Trình điều khiển giả lập (emulator, command console) |
EZPL, GEPL, GZPL, GDPL auto switch
|
Đồ họa (graphics) |
Resident graphic file types are BMP and PCX, other graphic formats are downloadable from the software
|
Công suất/sản lượng (yield/productivity) |
Máy in để bàn (desktop): 2000-5000 tem/ngày
|
Font chữ |
– Fonts đựng sẵn:
Bitmap fonts: 6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16X26 and OCR A & B Bitmap fonts 0°, 90°, 180°, 270° rotatable, single characters 0°, 90°, 180°, 270° rotatable Bitmap fonts 8 times expandable in horizontal and vertical directions TTF Fonts: TTF Fonts (Bold / Italic / Underline ). 0°,90°, 180°, 270° rotatable – Font tải xuống: Bitmap fonts: 0°, 90°, 180°, 270° rotatable, single characters 0°, 90°, 180°, 270° rotatable Asian fonts: 16×16, 24×24. Traditional Chinese (BIG-5), Simplified Chinese(GB2312), Japanese(S-JIS), Korean (KS-X1001) 0°, 90°, 180°, 270° rotatable and 8 times expandable in horizontal and vertical directions TTF fonts: TTF Fonts (Bold / Italic / Underline ). 0°,90°, 180°, 270° rotatable |
SDK (Software Development Kit) |
Win CE, .NET, Windows Vista, Windows 7, Windows 8 & 8.1, Windows 10, Android, Mac, iOS
|
Tiêu chuẩn/chứng nhận |
CE (EMC), FCC Class A, CB, CCC, UL, cUL
|
Đèn (báo hiệu/chỉ dẫn) |
Đèn chỉ dẫn LED 3 trạng thái (đỏ/xanh/cam)
|
Điện áp (nguồn điện) |
Dòng vào: 100-240VAC, 50-60Hz
|
Kích thước (mm) |
285 x 226 x 171 (dài x rộng x cao)
|
Màu sắc | đen |
Nâng cấp, mở rộng (khả năng) |
– Mô đun dao cắt tự động (cutter)
– Module lột tem tự động (feeler) – Mô đun cuốn tem tự động (rewinder) |
Phụ kiện đi kèm |
Dây USB, dây nguồn, CD driver
|
Trọng lượng (gram) | 2.72kg |