THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | EZ520+ |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp và gián tiếp |
Độ phân giải | 203dpi |
Tốc độ in | 152mm/s |
Chiều rộng in | 108mm |
Chiều dài in | Tối thiểu 4mm, tối đa 7100mm |
Chip xử lý | 32 Bit RISC |
Bộ nhớ | 128MB Flash, 128MB SDRAM |
Cảm biến | Adjustable reflective sensor, 2 fixed transmissive sensors, central aligned |
Nhãn in | Continuous form, gap labels, black mark sensing, and punched hole; label length set by auto sensing or programming |
Chiều rộng nhãn | Tối thiểu 25.4mm, tối đa 118mm |
Đường kính cuộn tối đa | 127mm |
Đường kính lõi giấy | 1”, 1.5”, 3” |
Loại mực in | WAX, WAX/RESIN, RESIN |
Chiều dài cuộn mực | Tối đa 300m |
Chiều rộng cuộn mực | Tối thiểu 30mm, tối đa 110mm |
Đường kính cuộn mực | 68mm |
Đường kính lõi mực | 1 inch |
Ngôn ngữ in | EZPL, GEPL, GZPL, GDPL auto switch |
Cổng kết nối | USB 2.0 (Type B), Serial Port (RS232), Ethernet 10/100 Mbps, 2 USB Host (Type A) |
Trình thông báo và điều khiển | One Tri-color LED: Power (Green, Orange, and Red), Function Key: FEED |
Nguồn điện | Auto Switching 100-240VAC, 50-60Hz |
Nhiệt độ môi trường | Operation temperature: 41°F to 104°F (5°C to 40°C) |
Kích thước | 285x171x266mm |
Cân nặng | 2.72 Kg |