THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 300 dpi |
Tốc độ in | 102 mm/s |
Độ rộng in | 105.7 mm |
Độ dài in | 4 – 762 mm |
Bộ nhớ | 8 MB Flash 16 MB SDRAM |
Giao diện kết nối | Cổng USB 2.0 (B-Type), cổng Ethernet (RJ-45), RS232 |
Bảng điều khiển | Một bộ chỉ thị LED ba màu: xanh lục, cam, đỏ Một bộ phím điều khiển phần cứng đa chức năng: nút FEED |
Nguồn điện | 100-240V AC, 50-60Hz (Nguồn cung cấp tự động chuyển đổi AC-DC) |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 41°F đến 104°F (5°C đến 40°C) Nhiệt độ lưu trữ: -4°F đến 122°F (-20°C đến 50°C) |
Kích thước | Chiều cao: 6,8″ (171 mm) Chiều rộng: 8,9″ (226 mm) |
Trọng lượng | 2.72 kg |