THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phương Thức In | Nhiệt trực tiếp và gián tiếp |
Độ Phân Giải | 203 DPI |
Tốc Độ In | 14 ips (356 mm/s) |
Chiều Rộng In | Tối đa 108mm |
Chiều Dài In | Tối thiểu 4mm – Tối đa 4572mm |
Bộ Vi Xử Lý | 32-bit RISC CPU |
Bộ Nhớ | Flash 256MB – SDRAM 256MB |
Cổng Giao Tiếp | USB + LAN + Serial + 3USB Host |
Cuộn Mực | Loại mực: Wax, Wax/Resin, Resin Dài tối đa 450m Chiều ngang 30mm (tối thiểu) – 110mm (tối đa) Đường kính lõi 1″ (25.4mm) |
Cuộn Giấy | Rộng: tối thiểu 25.4mm và tối đa 118mm Độ dày: tối thiểu 0.06mm và tối đa 0.25mm Đường kính cuộn: tối đa 203mm Đường kính lõi: 38.1mm (1.5″), 76.2mm (3″) |
Mã Vạch | 1D: China Postal Code, Codabar, Code 11, Code 32,Code 39, Code 93, Code 128 (subset A, B, C), EAN-8/EAN-13 (with 2 & 5 digits extension), EAN 128, FIM, German Post Code, GS1 DataBar, HIBC, Industrial 2 of 5, Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2-of-5 with Shipping Bearer Bars, ISBT-128, ITF 14, Japanese Postnet, Logmars, MSI, Postnet, Plessey, Planet 11 & 13 digit, RPS 128, Standard 2 of 5, Telepen, Matrix 2 of 5, UPC-A/UPC-E (with 2 or 5 digit extension), UCC/EAN-128 K-Mart and Random Weight 2D: Aztec code, Code 49, Codablock F, Datamatrix code, MaxiCode, Micro PDF417, Micro QR code, PDF417, QR code, TLC 39, GS1 Composite |
Nguồn Điện | Tự động chuyển đổi AC 100-240V, 50-60Hz |
Kích Thước | 465 x 269 x 312mm |
Trọng Lượng | 13.6 Kg |
Bảng Điều Khiển | Màn hình màu cảm ứng LCD Nút bật / tắt nguồn Nút tự động nhận diện giấy Một phím điều khiển: , Pause và Cancle |