THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phương pháp in | Truyền nhiệt gián tiếp / trực tiếp |
Tốc độ in | 6inch/s(51-152mm/s) |
Cổng giao tiếp | USB+Parallel+Serial+Ethernet |
Độ phân giải | 300 DPI |
Dot Size | 0.125×0.125mm(1mm=8dots) |
Chiều rộng nhãn in | 104mm(4.09″)or 108mm(4.25″) |
Độ dài nhãn tối đa | |
Bộ nhớ RAM | SDRAM: 8MB, FLASH: 4MB |
TÍNH CHẤT VẬT LÝ | |
Kích thước | 278x210x180mm(WxDxH) |
Trọng lượng máy in | 2.09KG |
Nhiệt độ hoạt động | Nhiệt độ: 5~45℃(41~104℉), Độ ẩm: 25~85%RH |
Bảo quản | Nhiệt độ: -10~50℃(-10~140℉), Độ ẩm: 10%~90%RH |
Pulse excitation | 1×108 Pulses |
Độ bền đầu in | 100KM |
Nguồn điện | Đầu vào: AC 110V/240V Đầu ra : DC24V/2.5A, 60W |
TÍNH CHẤT RIBBON | |
Đường kính Ribbon | Tối đa 67 mm |
Chiều dài Ribbon | Tối đa 300m |
Lõi Ribbon | 1 inch (25.4 mm) |
Độ rộng Ribbon | Max. 110 mm,Min. 30 mm |
Bề mặt tiếp xúc Ribbon | Phía mặt ngoài ( Out) |
MEDIA | |
Media Roll OD | |
Các chế độ in | Liên tục, điểm đánh dấu đen, Gap, đục lỗ…etc. |
Media Rolling Up Method | Printing side outward rolling |
Media Width | Max.120mm(4.72″) Min.20mm(0.78″) |
Media Thickness | Max.0.254mm(10mil) Min.0.06mm(2.36mil) |
Media Roll Core Size | 25.4mm~38mm(1″~1.5″) |
Media Gap | |
Label Length | 10~2286mm(0.39″~90″) |