THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hãng | Honeywell |
Model | PM43 |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 203 dpi 300 dpi 406 dpi |
Tốc độ in | 203, 300 dpi: 100–300 mm/s (4–12 ips) 406 dpi: 100–250 mm/s (4–10 ips) |
Độ rộng in | 203 dpi: 108 mm (4.25 in) 300 dpi: 106 mm (4.17 in) 406 dpi: 104 mm (4.09 in) |
Kết nối |
*Giao diện chuẩn: Ethernet 10/100 Mbps RS-232, up to 115.2 KB/s Supported Serial Protocols: Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, DSR/DTR, RTS/CTS IPL: XON/XOFF, Honeywell Std. Protocol USB 2.0 USB Host (X1 on PM23c/PM43c, X2 on PM43)
*Tùy chọn: Parallel IEEE 1284 Industrial Interface (8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS-232/422/485 port) Dual Serial ports RS-232, RS-422, RS-485 and 20 mA Current Loop Dual USB Host *Không dây: IEEE 802.11 a/b/g/n + Bluetooth Wi-Fi Certified, CCX (Cisco) version 4 Certified Static WEP (64-bit and 128-bit), Dynamic WEP (TLS, TTLS, PEAP, LEAP, EAP-FAST), WPA (TKIP/ CCKM Personal and Enterprise), WPA2 (AESCCMP/CCKM Personal and Enterprise) Multiple industrial antenna options for maximized coverage *Giao thức được hỗ trợ: TCP/IP suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP), LPR/ LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv1/2c/3, SNMP-MIBII supported – over UDP/IP (private enterprise MIB included), SMTP Supports IPv4 and IPv6 |
Giao diện người dùng |
On Color Touch LCD and Web Interface: English, Russian, German, French, Portuguese, Spanish, Italian, Korean, Simplified and Traditional Chinese
|
Bộ nhớ | 64 MB Flash 64 MB SDRAM |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: +5°C to +40°C Độ ẩm hoạt động: 10 đến 80%, không ngưng tụ Nhiệt độ lưu trữ: -20°C to +70°C Độ ẩm lưu trữ: 10 đến 90% không ngưng tụ |
Kích thước | Chiều dài: 483 mm Chiều rộng: 284 mm Chiều cao: 295 mm |
Trọng lượng | 15.82 kg |