THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phương thức in |
In truyền nhiệt & nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa |
|
Độ phân giải |
203dpi, 300 dpi và 406dpi |
Khổ in tối đa |
110mm |
Bộ nhớ |
32MB RAM/16MB Flash ROM |
Màn hình LCD |
Màn hình LCD và có Bàn phím numeric đi kèm |
Giao tiếp chuẩn kèm máy |
USB2.0, RS-232, Ethernet 10/100 |
Nguồn điện |
Tự động điều chỉnh từ 90 – 265VAC, 45 – 65Hz |
Tiêu chuẩn nhãn |
Chiều rộng cuộn giấy tối đa: 120mm |
Tiêu chuẩn Ribbon mực |
|
Mã vạch hỗ trợ |
Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế |
Hỗ trợ khác |
Hỗ trợ tương thích các tập lệnh IPL, DPL, ZPL |
Các tùy chọn khác |
|
Nhiệt độ hoạt động |
5 – 400C |