THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phương thức in | In nhiệt gián tiếp hoặc trực tiếp |
Độ phân giải | 203/300 dpi |
Độ rộng khổ in (max) | 108 mm |
Độ dài khổ in (max) | 15 – 2,286 mm |
Tốc độ in (max) | 8 IPS (203 dpi) |
Độ rộng khổ tem | 20 – 110 mm |
Đường kính lõi cuộn tem | 25.4 mm, 38 mm |
Đường kính cuộn tem (max) | 127 mm |
Đường kính lõi mực | 25.4 mm |
Độ dài cuộn mực (max) | 100 m |
Độ rộng khổ mực | 33.8 mm – 110 mm |
Ram/Flash | 128 Mb / 256 Mb |
Cổng kết nối | USB, RS232, LAN |
Options | Bluetooth, Wifi |
Có Driver cho Macbook | Có |
Nguồn điện | Adapter 24V, 2A |
Kích thước (D x R x C) | 252 x 201 x 181 mm |
Trọng lượng | 1.95 kg |