THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phương thức in | In nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải | 203 dpi (8 dots/mm) |
Độ rộng khổ in (max) | 80 mm |
Độ dài khổ in (max) | 300 mm |
Tốc độ in (max) | 4 IPS (Inches per second) |
Độ rộng khổ tem | 25 – 84 mm |
Đường kính lõi cuộn tem | 12.7 mm, 25.4 mm, 38 mm |
RAM/Flash | 2 Mb / 2 Mb |
Đường kính cuộn tem (max) | 90 mm |
Tự động cắt giấy | Không |
Cổng kết nối mặc định | USB, RS232C |
Driver cho Macbook | Có |
Nguồn điện | Adapter 12V, 2A |
Kích thước | 188 (L) × 134 (H) × 150 (W) mm |
Trọng lượng | 0,88 kg |