THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phương thức in | In nhiệt gián tiếp hoặc trực tiếp |
Độ phân giải | 203 dpi (8 dots/mm) |
Độ rộng khổ in (max) | 108 mm |
Độ dài khổ in (max) | 15 – 1200 mm |
Tốc độ in (max) | 5 IPS |
Độ rộng khổ tem | 20 – 108 mm |
Đường kính lõi cuộn tem | 25.4 mm, 38 mm |
Đường kính cuộn tem (max) | 127 mm |
Đường kính lõi mực | 25.4 mm |
Độ dài cuộn mực (max) | 300 m |
Độ rộng khổ mực | 33.8 mm – 110 mm |
Cảm biến | Mở nắp, hết giấy, hết mực |
Ram/Flash | 32 Mb / 16 Mb |
Cổng kết nối | USB, RS232, LAN |
Options | Bluetooth, Wifi |
Độ bền đầu in | 50 km |
Nguồn điện | Adapter 24V, 2.5A |
Kích thước (D x R x C) | 285 x 226 x 171 mm |
Trọng lượng | 2.26 kg |