THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | I-4310 |
Công nghệ in: | Direct thermal / Thermal transfer (optional) |
Tốc độ in | 10 IPS (254 mm/s) |
Độ phân giải: | 300 DPI (12 dots/mm) |
Độ rộng có thể in: | 4.16″ (105.7 mm) |
Chiều dài có thể in: | 0.25″- 99″ |
(6.35 – 2514.6 mm) | |
Bộ nhớ: | 32MB / 64MB |
Lọai Mã vạch: | Linear: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Std 2 of 5, Code 11, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, Planetcode, FIM, USPS-4 State 2D Symbologies: MaxiCode, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Codeablock, Code 16k, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, GS1 Databar |