THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Độ phân giải | 8 dots/mm (203 DPI) |
Chế độ in |
Thermal Transfer & Direct Thermal |
Tốc độ in (max) |
254 mm (10”)/second |
Độ rộng in (max) |
104 mm (4.09“) |
Độ dài in (max) | 11,430 mm (450”) |
Bộ nhớ |
• 128 MB Flash memory (factory option 512 MB) |
Màn hình điều khiển |
LCD (Graphic type, 128 x 64 pixel, with back light) và 6 nút điều khiển |
Kết nối | • RS-232 • Centronics • USB 2.0 • Internal Ethernet, 10/100 Mbps • USB host, for scanner or PC keyboard • GPIO (factory option) • Bluetooth (user option) |
Ribbon | 600 m long, max. OD 90 mm, 1” core (ink coated outside or inside) |
Label roll capacity | 208.3 mm (8.2”) OD |
Media width | 25.4 ~ 116 mm (1” ~ 4.5”) |
Media core diameter | 25.4 ~ 76.2 mm (1” ~ 3”) |
Label length | 5 ~ 11,430 mm (0.20” ~ 450”) |
Weight | 15 kg |