THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công nghệ in | In nhiệt |
Bộ vi xử lý | 32-bit |
Tốc độ in | 6 IPS |
Khổ giấy | 110mm |
Chiều rộng in tối đa | 108 mm (4.25”) |
Chiều dài in tối đa | 2,794 mm (90”) |
Bộ nhớ | 16MB |
Kết nối | USB |
Dùng mực | Ruy băng mực WAX – 110×300 (Chọn mua thêm) |
Độ phân giải | 300 dpi |
Bộ nhớ bổ sung | 16MB DRAM, 8MB FLASH, Bluetooth 4.0 (tuỳ chọn tại nhà máy) |
Kích thước | 288x156x232mm (LxHxW) |
Trọng lượng | 2.4 kg |
Màu sắc | Đen |