THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hãng sản xuất | Zebra |
Loại giấy in được | Giấy liên tục |
Tốc độ in | 127 mm/sec |
Công nghệ in | in truyền nhiệt trực tiếp trên bề mặt giấy cảm nhiệt |
Đường kính lõi cuộn mực | 25.4 mm |
Cảm biến giấy và mực | Cảm biến kép |
Đường kính cuộn nhãn | 66 mm |
Đường kính lõi cuộn nhãn | 38 mm |
Độ rộng nhãn in được | 100 mm |
Độ phân giải | 203 dpi |
Bộ nhớ | 8 MB SDRAM 8 MB Flash |
Độ dài cuộn mực tối đa | 33.8 mm |
Ngôn ngữ lập trình máy in | EPL, ZPL |
Giao tiếp chuẩn | RS-232, USB, Parallel |
Kích thước | 197 x 197 x 273 mm (LxWxH) |
Nhiệt độ hoạt động | 5°C đến 41°C |
Trọng lượng | 5 kg |