THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu | Zebra |
Dòng | Để bàn ZD Series |
Model | ZD621 (ZD621t, ZD621d) |
Kích thước máy |
In nhiệt trực tiếp (ZD621d):
Truyền nhiệt gián tiếp (ZD621t):
|
Trọng lượng |
ZD621d: 3,6 lbs./1,6 kg ZD621t: 5,5 lbs./2,5 kg |
Hệ điều hành | Link-OS® |
Độ phân giải |
203 dpi/8 dots per mm 300 dpi/12 dots per mm (optional) |
Bộ nhớ |
512 MB Flash; 256 MB SDRAM 64 MB user available non-volatile memory 8 MB user available SDRAM |
Độ rộng in tối đa |
4.09 in./104 mm ở độ phân giải 203 dpi 4.27 in./108 mm ở độ phân giải 300 dpi |
Tốc độ in tối đa |
8 in./203 mm mỗi giây (203 dpi) 6 in./152 mm mỗi giây (300 dpi) |
Cảm biến | Full width, moveable reflective/black mark sensor; multi-position transmissive/gap sensor |
Firmware | ZPL II; EPL 2; XML; ZBI; PDF Direct |
Độ dài nhãn |
Tối đa: 39.0 in./991 mm Tối thiểu: 0.25 in./6.4 mm |
Độ rộng nhãn |
In nhiệt trực tiếp: 0.585 in./15 mm đến 4.25 in./108 mm Truyền nhiệt gián tiếp: 0.585 in./15 mm đến 4.65 in./118 mm |
Kích thước cuộn nhãn |
Đường kính ngoài cuộn nhãn: 5.0 in./127 mm Đường kính lõi cuộn nhãn: 0.5 in. (12.7 mm) và 1.0 in. |
Độ dày nhãn in | 0.003 in. (0.08 mm) tối thiểu; 0.0075 in. (0.19 mm) tối đa. (tear-off mode only) |
Đường kính ngoài cuộn mực (Chỉ có trên ZD621t) |
2.6 in./66 mm (300 m); 1.34 in./34 mm (74 m) |
Độ dài mực (Chỉ có trên ZD621t) |
984 ft. (300 m); 243 ft. (74 m) |
Đường kính lõi cuộn mực (Chỉ có trên ZD621t) |
Với mực 300m: 1 in./25.4 mm Với mực 74m: 0.5 in./12.7 mm |
Độ rộng mực (Chỉ có trên ZD621t) |
1.33 in./33.8 mm — 4.3 in./109.2 mm |
Nguồn điện | Auto-detectable (PFC Compliant) 100-240VAC, 50-60Hz; ENERGY STAR certified; Energy Efficiency Level VI certified; optional 2750 mAh battery; Healthcare models include IEC60601-1 certified power supply |
Cổng kết nối |
Tiêu chuẩn: Ethernet, Serial, USB 2.0 và USB Host Tùy chọn thêm: 802.11ac Wi-Fi và Bluetooth 4.1. |
Môi trường |
Nhiệt độ vận hành: 40° đến 105°F/4.4° đến 41°C Nhiệt độ lưu trữ: -40° đến 140°F/-40° đến 60°C Độ ẩm vận hành: 10 – 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5 – 95% không ngưng tụ |
Mã vạch |
Bar Code Ratios: 2:1 và 3:1 Mã vạch 1D: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2-or 5-digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar and Planet Code Mã vạch 2D: Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF, Aztec Fonts và Graphics: 16 resident expandable ZPL II bitmap fonts, two resident scalable ZPL fonts, five resident expandable EPL2 fonts, native open-type font support, Unicode compliant. China units include SimSun simplified Chinese font |