THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tốc độ in | 60mm/giây |
Khổ giấy | HGe/TZe/FLe/Hse tape 6-36mm |
Chiều rộng băng dán | 3.5mm, 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm, 36mm |
Chiều dài in tối đa | 17 dòng |
Mã vạch | 21 giao thức mã vạch trong P-touch Editor 5.1 |
Bộ nhớ | Lưu tối đa 2.800 ký tự |
Kết nối | USB, Wi-Fi |
Độ phân giải màn hình | 360 dpi |
Máy cắt | Cắt tự động và cắt một nửa |
In đối xứng | Có |
Lưu trữ tập tin | Lưu được 99 tệp |
Cấp điện | Bộ đổi nguồn AC (bao gồm), Pin sạc Li-ion và đế (không bao gồm) |
Tự động tắt nguồn | Có |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 118mm x 192mm x 146mm |
Trọng lượng | 1.48 kg |
Màu sắc | Đen, Xám |