THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu | Zebra |
Model | ZT411R RFID |
Công nghệ in | – In nhiệt trực tiếp – Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | – 203 dpi – 300 dpi – 600 dpi |
Độ rộng in tối đa | 4.09 inch – 104 mm |
Tốc độ in | – 203 dpi: 61 – 356 mm/giây – 300 dpi: 61 – 254 mm/giây – 600 dpi: 38 – 102 mm/giây |
Giao diện kết nối | – Standard: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, dual USB Host – Optional: arallel (Bi-directional interface) Wireless dual radio with 802.11ac, 10/100 Ethernet, Applicator Interface |
Bộ nhớ | 256 MB RAM, 512 MB Flash |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch |
Cảm biến | Cảm biến phương tiện kép có thể điều chỉnh, truyền và phản xạ |
Độ dài in | – 203 dpi: 157 in./3988 mm – 300 dpi: 73 in./1857 mm – 600 dpi: 39 in./991 mm |
Loại nhãn in | Continuous, die-cut, notch, black-mark |
Kích thước cuộn nhãn tối đa | 8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core |
Độ dày nhãn in | 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm |
Đồ dài cuộn mực tối đa | 450 m |
Độ rộng mực in | Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm |
Lõi cuộn mực | 1.0 in./25 mm I.D. |
Môi trường | Môi trường hoạt động: – Truyền nhiệt gián tiếp: 40 – 104 độ F (5 đến 40 độ C) – In nhiệt trực tiếp: 32 – 104 độ F (0 – 40 độ C) – Độ ẩm 20 đến 85% RH không ngưng tụ Môi trường lưu trữ: – 40 đến 104 độ F (-40 đến 60 độ C) – Độ ẩm 5 – 85% RH không ngưng tụ |
Kích thước máy | Cao: 324 mm Rộng: 269 mm Dài: 495 mm |
Trọng lượng máy | 16.33 kg |