THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính | Giá trị |
---|---|
Giao tiếp tiêu chuẩn: | Ethernet 10/100 Mbps, RS-232, lên tới 115.2 kB/s |
Giao tiếp tuỳ chọn: | Parallel IEEE 1284 Industrial Interface (8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS232/422/485 port) Dual Serial ports RS-232, RS-422, RS-485 and 20mA Current Loop, Applicator Interface |
Wireless: | IEEE 802.11 b/g Wi-Fi Certified, Cisco® Compatible(CCX) version 3 Certified WEP, WPA, WPA2, 802.11x (EAP- TTLS, LEAP, PEAP, FAST), 802.11i Tùy chọn đa anten tiêu chuẩn công nghiệp cho độ bao phủ tối đa |
Hỗ trợ giao thức: | TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP, etc.), LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv3, SMTP. SNMP-MIB II supported (over UDP/IP), private enterprise MIB included. Supports IPv4 and IPv6 |
Hỗ trợ Serial Protocols: | Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, DTR, RTS/CTS IPL: XON/XOFF, Intermec Std. Protocol USB 2.0 |
Bộ nhớ: |
Tiêu chuẩn: 16MB Flash memory, 32MB SDRAM, 1 Compact Flash slot |
Độ rộng in tối đa: | 167.4 mm (6.59 in) |
Chiều dài in tối đa: | 4095 mm (161 in) với 203 dpi 2775 mm (109 in) với 300 dpi |
Độ rộng của giấy: | 170 mm (6.69 in) |
Độ dày: | 2.4 đến 10 mil |
Kiểu giấy: | Dang cuộn hoặc fanfold |
Loại giấy: | Nhãn in nhiệt trực tiếp và gián tiếp, vé và thẻ. Hỗ trợ đồng thời RFID |
Đường kính cuộn giấy lớn nhất: | 213 mm (8.38 in) |
Lõi giấy: | 38-76 mm (1.5-3.0 in) |
Tốc độ in: | 100 – 225 mm/s (4 – 9 ips) với độ phân giải 203/300dpi |
Độ phân giải: | 8 dots/mm (203 dpi) 11.8 dots/mm (300 dpi) |
Loại mã vạch hỗ trợ: | Hỗ trợ tất cả các chuẩn mã 1D và mã 2D |