THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
SV-3210 |
SV-3306 |
ST-3210 |
ST-3306 |
Công nghệ in:: |
Direct thermal |
|||
Tốc độ in: |
10 IPS |
6 IPS |
10 IPS |
6 IPS |
Độ phân giải: |
203 DPI |
300 DPI |
203 DPI |
300 DPI |
Bộ nhớ: |
4MB DRAM; 2MB Flash |
|||
Độ rộng có thể in: |
3.15” (80mm) |
3.2” (81.3mm) |
3.15” (80mm) |
3.2” (81.3mm) |
Chiều dài có thể in: |
0.25″ – 99″ (6mm – 2475mm) |
|||
Cổng giao tiếp: |
USB, PARALLEL,RS232 |
|||
Lọai mã vạch : |
Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417 |
Model |
SV-3210 |
SV-3306 |
ST-3210 |
ST-3306 |
Công nghệ in:: |
Direct thermal |
|||
Tốc độ in: |
10 IPS |
6 IPS |
10 IPS |
6 IPS |
Độ phân giải: |
203 DPI |
300 DPI |
203 DPI |
300 DPI |
Bộ nhớ: |
4MB DRAM; 2MB Flash |
|||
Độ rộng có thể in: |
3.15” (80mm) |
3.2” (81.3mm) |
3.15” (80mm) |
3.2” (81.3mm) |
Chiều dài có thể in: |
0.25″ – 99″ (6mm – 2475mm) |
|||
Cổng giao tiếp: |
USB, PARALLEL,RS232 |
|||
Lọai mã vạch : |
Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417 |