THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước | 81 mm L x 61 mm W x 38 mm D |
Trọng lượng | 196 g |
Kết nối | USB 2.0 High Speed (host and client), WLAN and Bluetooth |
Giải mã | 1D/2D, OCR |
Pin |
9.24 Watt Hours; 2400mAh PowerPrecision; Hot Swap (2 minutes, memory persistent)
|
Độ phân giải | 1280 x 800 pixel |
CPU | Snapdragon Wear™ 4100 Platform/SDW429w, quad-core, 2.0 GHZ |
Hệ điều hành | Android 11 AOSP |
Bộ nhớ | 1 GB RAM/8 GB Flash |
Nhiệt độ hoạt động | 14° F đến 122° F/-10° C đến +50° C |
Nhiệt độ bảo quản | -40° F đến 158° F/-40° C đến +70° C |
Độ ẩm | 5% – 95% không ngưng tụ |
Tiêu chuẩn | IP65 |
Hiển thị |
Màn hình màu 2 inch AMOLED 460 x 460; liên kết quang học với bảng cảm ứng. Corning® Gorilla® Glass
|
Âm thanh và giọng nói | Loa (90dBA); mic bên trong; PTT đã sẵn sàng; Hỗ trợ tai nghe Bluetooth |
Góc nhìn | Ngang: 48°, Dọc: 30° |
Va đập |
Thả rơi từ độ cao 1,5 m xuống bê tông theo MIL-STD 810G ở nhiệt độ hoạt động
|
Camera | 13 MP with flash |
Hỗ trợ RFID | EPC Class 1 Gen 2; EPC Gen 2 V2 |
Phạm vi đọc | ~1.5 m |
Công cụ đọc RFID | Công nghệ vô tuyến độc quyền của Zebra |
Nhiệt độ hoạt động | -40° F dến 149° F/-40° C đến 65° C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40° F đến 185° F/-40° C đến 85° C |
Cấp bảo vệ – IP sealing | P65 and IP67 |
Vibration | MIL-STD-810 Method 514, Procedure I |
Độ ẩm | 5–95% không ngưng tụ |
Kích thước |
Không có ăng-ten RFID tích hợp (có giá đỡ gắn phẳng): 13.2 x 10.0 x 2.2 (in); 33.5 x 25.4 x 5.5 (cm)
|
. |
Không có ăng-ten RFID tích hợp (không có giá đỡ gắn phẳng) 11,5 x 10,0 x 2,0 (in); 29,1 x 25,4 x 5,2 (cm)
|
. |
Tích hợp với ăng-ten RFID (có giá đỡ gắn phẳng): 13.2 X 10.0 X 2.9 (in); 33.5 X 25.4 X 7.38 (cm)
|
. |
Tích hợp với ăng-ten RFID (không có giá đỡ gắn phẳng): 11.5 X 10.0 X 2.8 (in); 29.1 X 25.4 X 7.08 (cm)
|
Trọng lượng | Máy đọc (có giá đỡ gắn phẳng): 5.95 (lbs); 2.70 (kg) |
. | Máy đọc (không có giá đỡ gắng phẳng): 5.50 (lbs); 2.50 (kg) |
. | Tích hợp anntena model (có giá đỡ gắn phẳng): 6.75 (lbs); 3.07 (kg) |
. |
Tích hợp anntena model (không có giá đỡ gắng phẳng): 6.30 (lbs); 2.86 (kg)
|
Chất liệu vỏ |
Nhôm đúc (Reader body) – Polycarbonate/Polybutylene Terephthalate Blend (Antenna Radomes)
|
Visual Status Indicators |
Power – Activity – Status – Application – Ethernet – Bluetooth – Wi-Fi – Cellular
|
SIM | 1 Nano SIM và 1 eSIM |