THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ xử lý | Quad-core, Cortex-A55, up to 2.0 GHz |
RAM | 2GB/ 4GB |
ROM | 8GB / 16GB / 32 GB |
Hệ điều hành | Android 11 series iMin UI |
Màn hình chính | 15.6 inch (1920 x 1080 px) |
Màn hình phụ | 10.1 inch (1280 x 800 px) |
Touch Panel | Multi-capacitive touch panel |
Power Adapter | Input: 10 ~ 240V / Output: 24V – 2.5A |
Speaker | 1.5W Mono |
Connectivity | Ethernet: 1000M |
. | Wifi: 802.11 a/b/g/n/ac (2.4GHz/ 5GHz) |
. | Bluetooth 5.0 |
Button | Power key, Reset Key |
Printer | Máy in tốc độ cao lên đến 250mm/s với dao căt tự động, độ rộng 58mm/ 80mm, đường kính 80mm |
Peripheral ports | USB type A x5, USB type C x1, RJ11 x1, RJ12 x1, RJ45 x1, |
. | 3.5mm audiojack x1, TF card x1, DC jack x1 |
TF card | lên dến 128 GB |
Chứng nhận | FCC CD IMDA |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 40°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -10 ~ 50°C |
Kích thước | 380 x 195 x 407 mm |
Trọng lượng | 6.3 Kg |