THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu | Honeywell |
Model | 1472G |
Kết nối không dây | Radio/Range: 2.4 GHz to 2.5 GHz (ISM Band) Adaptive Frequency Hopping Bluetooth v4.2 30 m (98 ft) line of sight with Honeywell charger/communication base |
Pin | 2400 mAh Li-ion minimum |
Số lần quét | Lên đến 50,000 lần quét sau mỗi lần sạc đầy |
Thời gian hoạt động dự kiến | 14 giờ |
Thời gian sạc dự kiến | 4,5 giờ |
Chỉ báo người dùng | Good Decode LEDs, Rear View LEDs, Beeper (adjustable tone and volume) |
Kích thước | Máy quét (LxWxH): 62 mm x 173 mm x 82 mm (2.5 in x 6.8 in x 3.2 in) Chân đế: (CCB01- 010BT-V1N) 132 mm x 102 mm x 81 mm (5.2 in x 4.0 in x 3.2 in) |
Trọng lượng | Máy quét: 210 g (7.4 oz) Chân đế: 179 g (6.3 oz) |
Giao diện hệ thống máy chủ | USB, Keyboard Wedge, RS-232, RS485 support for IBM 46xx (RS485) |
Môi trường | Nhiệt độ vận hành: – Máy quét: + Sạc: 5°C đến 40°C (41°F đến 104°F) + Không sạc: 0°C đến 50°C (23°F đến 122°F) – Chân đế: + Sạc: 5°C đến 40°C (41°F đến 104°F) + Không sạc: 0°C to 50°C (32°F đến 122°F) Nhiệt độ lưu trữ: – Máy quét: + Lưu trữ dưới 90 ngày: -20°C đến 35°C (-4°F đến 95°F) + Lưu trữ lên đến 1 năm: -20°C đến 20°C (-4°F đến 68°F) – Chân đế: -40°C đến 70°C (-40°F đến 158°F) Độ ẩm: Độ ẩm tương đối 0 – 95% không ngưng tụ |
Khả năng chịu va đập | Đáp ứng thử nghiệm chịu rơi của hãng từ độ cao 1.8 m |
Chuẩn | IP42 |
Nguồn sáng | 0 đến 100,000 lux (9,290 foot-candles) |
Kiểu quét | Area Image (1040 x 720 pixel array) |
Dung sai chuyển động | 70 cm/giây với mã vạch 13 mil UPC |
Góc quét | Horizontal: 39.2° nominal Vertical: 27.4° nominal |
Roll, Pitch, Skew | ±180°, ±65°, ±70° |
Loại mã vạch có thể đọc | Mã vạch 1D tiêu chuẩn, PDF và Dotcode |