THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG |
|
Tiêu chuẩn lý thuyết |
650 nm visible LED |
Tiêu chuẩn thực tế |
635 nm visible LED |
Hệ thống quang học |
640×480 pixels (VGA type CCD) |
Vùng đọc |
32.2° (horizontal); 24.5° (vertical) |
Độ quay MV có thể đọc được |
360° (omnidirectional rotational sensitivity) |
Độ phân giải |
6.67 mil (PDF417), 5 mil (Code 39) |
Độ tương phản |
30% @ UPC/EAN 100% |
Đèn hiệu hoạt động |
Two-color LED (green & red) |
Chức năng được lâp trình |
Khởi động, âm bíp, quản lý mục tiêu, quản lý hình ảnh & âm chuyển |
Định dạng hình ảnh |
BMP (*.bmp), TIFF (*.tif), JPEG (*.jpg) |
Kết nối vào máy tính |
RS-232C, USB1.1 |
THÔNG SỐ VẬT LÝ |
|
Chiều cao |
106.76 mm |
Chiều sâu |
155.13 mm |
Độ rộng |
58.0 mm |
Trọng lượng |
148 g (chưa bao gồm chân đế) |
Cáp |
2m |
THÔNG SỐ ĐIÊN NĂNG |
|
Điện năng |
5 VDC ±5% |
Pin |
1.55 watts |
Cường độ hoạt động |
350 mA |
THÔNG SỐ HIỆU CHỈNH |
|
EMC |
CE & FCC DOC compliance |
THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-20°C – 40°C (-4°F – 104°F) |
Nhiệt độ cất trữ |
-40°C – 70°C (-40°F – 158°F) |
Độ ẩm |
5% – 95% RH (Chưa đến nhiệt độ gây đông) |
Độ chiếu sáng cho phép |
Max. 100,000 Lux (phát huỳnh quang) |
Độ cao rơi cho phép |
An toàn khi rơi ở độ cao 1.2m |
KHẢ NĂNG GIẢI MÃ |
|
MÃ VẠCH 1 CHIỀU |
UPC/EAN/JAN, UPC/EAN with supplementary, JAN 8 & JAN 13, |
MÃ VẠCH 2 CHIỀU |
PDF 417, MicroPDF 417, MaxiCode, DataMatrix (ECC 200), QR |
TỰ CHỌN |
Japanese Bookland EAN, IATA Code, Code 32, Industrial 2 of 5, |