THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | HONEYWELL 7980G |
Công nghệ đọc mã vạch | Area image (1280 x 960 pixel array) |
Tốc độ đọc mã vạch | 1280 x 960 pixel array |
Motion Tolerance | 3.0 m/s (118 in/s) for UPC |
Độ phân giải (max) | * 1D (Code 39): 3 mil * 2D (DM): 8.3mil |
Hỗ trợ EAS | * Checkpoint Systems: Integrated RF EAS Antenna * Sensormatic: Good Read Acknowledgement |
Chuẩn kết nối | USB, Keyboard Wedge, RS232, IBM 46xx (RS485) |
Kích thước | 148 x 152 x 85 mm |
Trọng Lượng | 539 g |
Độ bền, chuẩn IP | IP5X |
Đọc mã vạch | Reads standard 1D, PDF, 2D, Postal and OCR symbologies |