THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công nghệ không dây |
Bluetooth 2.0 Certified Class 2; Radio Frequency 2.4 GHz; Radio Range (Open Air) 30 m |
Công nghệ |
Quét ảnh tuyến tính ; Cảm biến hình ảnh CCD Solid-state |
Khả năng đọc mã |
Tất cả các mã 1D chuẩn kể cả các mã tuyến tính GS1 DataBar ; Postal Codes: China Post ; Stacked Codes: GS1 DataBar Expanded Stacked, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirectional |
Giao diện kết nối |
Keyboard Wedge, RS 232, USB |
Độ bền |
IP52. Chịu được độ rơi từ 1.8 m |
Tốc độ tối đa |
325 lần/giây |
Độ tương phản |
15% |
Độ phân giải |
0.076 mm ( = 3 mils) |
Ambient Light |
0 – 100.000 lux |
Typical Depth of Field |
Printing resolution, contrast and ambient light dependent: |
6.0 to 18.0 cm for codes 5 mils; |
|
3.5 to 30.0 cm for codes 7.5 mils; |
|
2.0 to 45.0 cm for codes 10 mils; |
|
3.0 to 60.0 cm for codes 13 mils; |
|
3.0 to 80.0 cm for codes 20 mils; |
|
(5 mils = 0.130 mm); |
|
Chỉ số đọc |
Tiếng bíp (Tùy chỉnh giai điệu và âm lượng); Datalogic “Green Spot” good read feedback; Good read LED |
Pin |
Lithium-Ion, 2100 mAh; Thời gian sạc 4 tiếng; Đọc được 33000 lần/mỗi lần sạc |
Ứng dụng |
Sử dụng cho hiệu sách, siêu thị và các cửa hàng. |