THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tính năng hoạt động |
|
Công nghệ quét mã vạch |
Công nghệ Laser 650 nm |
Đặc điểm |
Ứng dụng công nghệ chụp ảnh các mã vạch với tốc độ cao. Hệ thống tia quét đọc được toả ra 5 điểm định vị 4 góc của mã vạch và một điểm giữa. |
Kiểu ảnh |
640 x 480 VGA (8 bit gray scale) 320 x 240 CIF (8 bit gray scale) |
Phương thức quét / Số tia quét |
Tự động và bấm phím khi quét |
Khả năng giải mã các loại mã vạch 1D, 2D |
Interleaved 2/5, Code 39, Code 32, Code 128, EAN 128, Code 93, UPC/EAN/JAN, Codabar, RSS PDF417, DataMatrix (ECC200), QR, Composite Code, MicroPDF, MacroPDF, Maxicode |
Góc độ quét |
Pitch ± 40°; Skew ± 35°; Rotation 360° |
Đèn hiệu hoạt động |
LED, Beeper and “Green Spot” |
Thông số vật lý |
|
Trọng lượng đầu đọc |
265 g |
Kích thước |
203 x 117.2 x 68.9 mm |
Cổng giao tiếp kết nối |
RS232, Wedge AT IBM; USB |
Thông số điện năng |
|
Điện áp vào |
10 to 30 VDC |
Công suất |
110 mA @ 12V (Stand-by) 245 mA @ 12V (Typical) 305 mA @ 10V (Peak current) |
Nhiệt độ sử dụng |
0 to 55o C |