THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Radio/Range | 2.4 GHz to 2.5 GHz (ISM Band) Adaptive Frequency Hopping |
Bluetooth | Bluetooth v2.1: Class 1: 100 m (300 ft) line of sight |
Data Rate | Up to 1 Mbps |
Pin | 2400 mAh Li-Ion minimum |
Số Lần Quét | Up to 50,000 scans per charge |
Thời Gian Hoạt Động Dự Kiến | 14 giờ |
Thời Gian Sạc Dự Kiến* | 4.5 giờ |
Kích Thước (D x R x C) | Scanner (1911iER-3): 133 mm x 75 mm x 195 mm (5.2 in x 2.9 in x 7.6 in) |
Base sạc/Truyền thông (COB02/CCB02- 100BT-07N): | 250 mm x 103 mm x 65 mm (9.9 in x 4.1 in x 2.6 in) |
Trọng Lượng | Scanner: 390 g (13.8 oz) |
Base sạc/Truyền thông: | 290 g (10.2 oz) |
Công Suất Hoạt Động (Sạc) | Scanner: N/A |
Base sạc/Truyền thông: | 5 W (1A @ 5 V) |
Công Suất Không Sạc | Scanner: N/A |
Base sạc/Truyền thông: | 0.6 W (0.12A @ 5 V) |
Giao Diện Hệ Thống Chủ | Scanner: N/A |
Base sạc/Truyền thông: | USB, Keyboard Wedge, RS-232 TTL |
Nhiệt Độ Hoạt Động** | Scanner: -20°C to 50°C (-4°F to 122°F) |
Base sạc/Truyền thông: -20°C to 50°C (-4°F to 122°F) | |
Nhiệt Độ Lưu Trữ | Scanner: -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) |
Base sạc/Truyền thông: -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) | |
Độ Ẩm | Scanner: Lên đến 95% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ |
Base sạc/Truyền thông: Lên đến 95% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ | |
Khả Năng Chịu Rơi (Drop) |
Scanner: Thiết kế để chịu được 50 lần rơi từ độ cao 2 m (6.5 ft) xuống bê tông ở -20°C (-4°F)
|
Base sạc/Truyền thông: Thiết kế để chịu được 50 lần rơi từ độ cao 1.2 m (4 ft) xuống bê tông ở -20°C (-4°F)
|
|
Khả Năng Chịu Va Đập (Tumble) | Scanner: 5,000 lần va đập từ độ cao 1 m (3.3 ft) |
Base sạc/Truyền thông: 5,000 lần va đập từ độ cao 1 m (3.3 ft) | |
Chống Nước (Environmental Sealing) | Scanner: IP65 |
Base sạc/Truyền thông: IP51 | |
Cường Độ Sáng (Light Levels) | Scanner: 0 đến 100,000 lux (9,290 foot-candles) |
ESD (Điện Tích Stát) | Scanner: ±20 kV phóng điện không khí, ±8 kV tiếp xúc |
Base sạc/Truyền thông: ±20 kV phóng điện không khí, ±8 kV tiếp xúc | |
Mẫu Quét (Scan Pattern) | Area Imager (838 x 640 pixel array) |
Độ Tolerate Chuyển Động |
Lên đến 610 cm/s (240 in/s) tại 16.5 cm (6.5 in) và 381 cm/s (150 in/s) tại 25 cm (10 in) cho mã UPC 13 mil
|
Góc Quét (Scan Angle) | Tiêu Điểm ER Ngang: 31.6° Dọc: 24.4° |
Độ Tương Phản (Symbol Contrast) | Tối thiểu 20% sự khác biệt trong khả năng phản chiếu |
Độ Nghiêng (Pitch), Độ Lệch (Skew) | 45°, 65° |