THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ VẬT LÝ | MATRIX 410N -5xx-xxx | MATRIX 410N -7xx-xxx |
---|---|---|
KÍCH THƯỚC | 123 x 60,5 x 87 mm (bao gồm bảo vệ cho kính) | 123 x 60,5 x 87 mm (bao gồm bảo vệ cho kính) |
TRỌNG LƯỢNG | 482 g với ống kính và đèn tích hợp | 482 g với ống kính và đèn tích hợp |
CHẤT LIỆU THÙNG ĐỰNG | Nhôm | Nhôm |
NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG | 0° đến + 50 °C (32 đến 122°F) | 0° đến + 50 °C (32 đến 122°F) |
NHIỆT ĐỘ BẢO QUẢN/CHUYỂN PHÁT | -20 đến 70 °C (-4 đến 158 °F) | -20 đến 70 °C (-4 đến 158 °F) |
ĐỘ ẨM | 90% không ngưng tụ | 90% không ngưng tụ |
CẤP BẢO VỆ | IP67 | IP67 |
ĐẶC ĐIỂM QUANG HỌC | SXGA (1280 x 1024) | UXGA (1600 x 1200) |
CẢM BIẾN CMOS | CMOS | CMOS |
TỶ LỆ KHUNG HÌNH | 60 khung hình/giây | 45 khung hình/giây |
GÓC ĐỌC | Tối đa. Pitch: ± 35°; Tilt: 0-360° | Tối đa. Pitch: ± 35°; Tilt: 0-360° |
CÁC MÃ ĐỌC ĐƯỢC |
1D và Stacked: IL 2/5, Code 128, Code 39, EAN/UPC, PDF417, Micro PDF417, Pharmacode, GS1 DataBar (RSS) family, và nhiều mã khác 2D: Data Matrix, QR Code, Micro QR, Maxicode, Aztec Postal: Royal Mail, Japan Post, Planet, Postnet và nhiều mã khác |
1D và Stacked: IL 2/5, Code 128, Code 39, EAN/UPC, PDF417, Micro PDF417, Pharmacode, GS1 DataBar (RSS) family, và nhiều mã khác 2D: Data Matrix, QR Code, Micro QR, Maxicode, Aztec Postal: Royal Mail, Japan Post, Planet, Postnet và nhiều mã khác |
GIAO TIẾP |
RS232 + RS232/RS422/RS485 lên đến 115.2 Kbit/s Ethernet IEEE 802.3 10 Base T và IEEE 802.3U 100 BaseTX |
RS232 + RS232/RS422/RS485 lên đến 115.2 Kbit/s ID-NET™ port lên đến 1 Mbps |
CHẾ ĐỘ KẾT NỐI | Pass Through, Master/Slave, Ethernet point to point | Pass Through, Master/Slave, Ethernet point to point |
ĐẦU VÀO KỸ THUẬT SỐ | 2 cổng opto-isolated. Đảo chiều và SW có thể lập trình | |
ĐẦU RA KỸ THUẬT SỐ | 3 cổng SW có thể lập trình PNP/NPN (bảo vệ ngắn mạch). OUT3 có thể lập trình như đầu vào | 3 cổng SW có thể lập trình PNP/NPN (bảo vệ ngắn mạch). OUT3 có thể lập trình như đầu vào |
Dòng ra 100 mA tối đa, Điện áp bão hòa < 3 V @ 100 mA | ||
PHƯƠNG PHÁP LẬP TRÌNH |
Giao diện X-PRESS™ Human Machine Interface Phần mềm Windows™ (DL.CODE™) qua kết nối Ethernet hoặc Serial |
Giao diện X-PRESS™ Human Machine Interface Kết nối Ethernet |
GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG |
Giao diện X-PRESS™ Human Machine Interface Beeper, Nút nhấn có thể lập trình, LEDs (Trạng thái, Com, Kích, Good, Sẵn sàng, Power on, Mạng hiện diện, Điểm đọc tốt) |
Giao diện X-PRESS™ Human Machine Interface Beeper, Nút nhấn có thể lập trình, LEDs (Trạng thái, Com, Kích, Good, Sẵn sàng, Power on, Mạng hiện diện, Điểm đọc tốt) |
XÁC NHẬN CHẤT LƯỢNG MÃ | AIM DPM, ISO/IEC 15415, ISO/IEC 15416, ISO/IEC 16022, ISO/IEC 18004, AS9132A | AIM DPM, ISO/IEC 15415, ISO/IEC 15416, ISO/IEC 16022, ISO/IEC 18004, AS9132A |
NGUỒN CUNG CẤP | 10 đến 30 VDC | 10 đến 30 VDC |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ | 8 W tối đa; 5W điển hình | 8 W tối đa; 5W điển hình |
BẢO HÀNH | 02 Năm Chính Hãng | 02 Năm Chính Hãng |